Ai cũng biết số nhiều của boy là boys, friend là friends, nghĩa là chỉ đơn giản thêm một chữ “s” vào cuối là xong. Tuy nhiên không phải danh từ nào cũng theo quy tắc đó. Dưới đây là một vài danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh nè ^^
Một số danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh

1. Knife => knives: Những con dao
2. Life => lives: Cuộc sống
3. Wife => wives: Các bà vợ
4. Half => halves: Phân nửa
5. Wolf => wolves: Những con sói
6. Loaf => loaves: Những ổ bánh mì
7. Potato => potatoes: Những củ khoai tây
8. Tomato => tomatoes: Những quả cà chua
9. Volcano => volcanoes: Những ngọn núi lửa
10. Cactus => cacti: Những cây xương rồng
11. Nucleus => nuclei: Hạt nhân
11. Focus => foci: Tiêu điểm
12. Sheep => sheep: Những con cừu (đàn cừu)
13. Deer => deer: Những con nai (đàn nai)
14. Fish => fish (sometimes): Những con cá (đàn cá)
15. Man => men: Những người đàn ông
16. Foot => feet: Đôi chân
17. Child => children: những đứa trẻ
18. Person => people: Mọi người
19. Tooth => teeth: Những chiếc răng
20. Mouse => mice: Những con chuột
21. Analysis => analyses: Nghiên cứu, phân tích
22. Crisis => crises: Sự biến động
23.Thesis => theses: Luận văn
Trên đây là một số danh từ bất quy tắc trong Tiếng Anh. Hy vọng các bạn sẽ ghi nhớ để không bị nhầm lẫn khi sử dụng những danh từ này. Chúc các bạn học tốt!