Thì hiện tại tiếp diễn là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết dưới đây Kungfuenglish sẽ giới thiệu chi tiết công thức, cách dùng, và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn.
Nội dung bài viết
TÓM TẮT
I. Thì hiện tại tiếp diễn (PRESENT CONTINUOUS)
1. Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Khẳng định: S + Am/.is/are + Ving

Eg: I am working at KFE center now.
Phủ định: S + Am/is/are + Not + Ving
Eg: I am not staying home now.
Nghi vấn:
Sử dụng trợ động từ: Am/is/are + S + Ving
- Yes, S + Am/is/are
- No, S + Am/is/are + Not
Eg: Are you staying home now?
Sử dụng từ để hỏi Wh-: Wh + be (not) + S + Ving?
Eg: What are you doing?

2. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
- Trạng từ chỉ thời gian: Now, right now, at the moment, at present, It’s + giờ cụ thể + now
- Trong câu có các động từ như: Look!/Watch!/ Listen!/ Keep silent!/ Watch out = Look out
3. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả hành động đang xảy ra trong lúc nói.
- Diên tả hành động đang xảy ra không nhất thiết tại thời điểm nói
Eg: My son is quite busy these day. He is doing his assignment.
(Mấy bữa nay con trai tôi có vẻ bận, nó đang phải làm luận án)
- Diễn tả kế hoạch đã được lên lịch sẵn
Eg: I am flying to Kyoto tomorrow.
(Tôi sẽ bay đến Kyoto vào ngày mai)
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây sự khó chịu/bực mình cho người khác. Thường dùng để phàn nàn và được dùng với trạng từ chỉ tần suất (Always, continually)
Eg: He is always coming late
Cậu ấy chuyên gia đến muộn.